Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
梁焯滿
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1973-12-03
Nơi Sinh:
Hong Kong
Còn được Biết đến Như:
Sammy Leung, Leung Cheuk Monn, Samuel Leung Cheuk-Moon, Cheuk Monn Leung, Cheuk Moon Leung, Cheuk-Moon Leung, Gordon Leung, 梁焯滿, Samul Leung, Samuel Leung, Leung Chuk-Mun, 梁焯满
Danh Sách Phim Của 梁焯滿
7.48/10
Dì Đào (2012)
6.3/10
Kim Bình Mai 2: Nô Lệ Tình Yêu (2009)
5.8/10
Kim Bình Mai (2008)
6.2/10
報應 (2011)
8.2/10
色慾檔案之應召貨VAN (2003)
5.3/10
Cảnh Sát Dân Chơi (2008)
0/10
男界·女界 (2003)
0/10
五個墮落的男女 (2003)
0/10
鐵男本色 (2000)
5.793/10
Khi Trái Đào Chín (2011)
2/10
旺角半熟少女 (2002)
0/10
耀武揚威 (2001)
0/10
赤裸天使 (2003)
5.1/10
Kim Tiền Đế Quốc (2009)
6/10
2004新紮師兄 (2004)
6.8/10
旺角揸Fit人 (1996)
5.8/10
這個阿爸真爆炸 (2004)
1/10
馬路英雄II非法賽車 (1995)
4.8/10
笨小孩 (1999)
6.3/10
Trạng Sư Xảo Quyệt (1997)
7.2/10
Câu Chuyện A Kim (1996)
3/10
Fing頭:K王之王 (2001)
3/10
二五傳說 (2001)
0/10
变身·爱 (2017)
1/10
江湖之社团风暴 (2017)
1/10
東堤渡假鬼屋 (1999)
5.882/10
Chinese Box (1997)
6.4/10
The Pillow Book (1995)
5.6/10
Ma Cảnh (2014)
9/10
飛虎雄心2傲氣比天高 (1996)
8/10
麻雀飛龍 (1997)
6.3/10
野獸刑警 (1998)
6/10
行規 (2000)
6/10
黑獄斷腸歌2之無期徒刑 (2000)
0/10
色模 (2015)
4.2/10
賊公子 (2000)
5/10
里情 (2000)
0/10
飛虎雄師之復仇 (2003)
4.385/10
Trai Bao 2 (2016)
3/10
反骨仔 (1999)
6.934/10
李小龍 (2010)
5/10
藍煙火 (2000)
0/10
除恶 (2023)
6/10
超時空要愛 (1998)
8/10
飛一般愛情小說 (1997)
4.909/10
偷窺無罪 (2002)
4.7/10
去吧!揸Fit人兵團 (1996)
6/10
Liệt Hỏa Truyền Thuyết (1999)
6.3/10
Người trong giang hồ IV: Chiến Vô Bất Thắng (1997)
6.5/10
Người trong giang hồ III: Một Tay Che Trời (1996)
6/10
Bịp Vương Thượng Hải (1999)
3/10
山狗1999 (1999)
3.6/10
Lão Phu Tử (Chú Thoòng) (2001)
0/10
零二房間 (2002)
4.1/10
殺人渡假屋 (2000)
2.5/10
缽蘭街馬王 (2000)
3.5/10
僱傭兵 (2000)
0/10
社團之撚位 (2000)
5/10
野獸童黨 (2000)
4.5/10
生化特警之丧尸任务 (2000)
0/10
我的婆婆黃飛鴻 (2003)
3/10
保持愛你 (2009)
2/10
血胎换骨 (2004)
1/10
山狗2003:獸性陷阱 (2003)
0/10
Bai cuo shen (2003)
4.7/10
Nhà Tù Vượng Giác (2009)
9.1/10
Wu shen hei xia (2001)
0/10
壞孩子俱樂部 (1995)
5/10
情陷百樂門 (2000)
6/10
Sát Phu (2017)
6/10
絕種賤男之小男人小週記 (2003)
4.3/10
發電悄嬌娃 (2001)
6.3/10
獸性新人類 (2000)
5/10
古惑女2 (2000)
4.8/10
蜜桃成熟時3蜜桃仙子 (1999)
1/10
色慾城市之赤裸姊妹花 (2003)
3.286/10
Thiên Thần Sa Đọa 5: Phán Quyết Cuối Cùng (2000)
5/10
Người trong giang hồ: Hồng Hưng Đại Ca Phi (1999)
6/10
15歲半 (2001)
4.5/10
烹屍之喪盡天良 (2001)
2.5/10
終極強姦:獸性誘惑 (2001)
2.444/10
Thiên Thần Sa Đọa 5: Phán Quyết Cuối Cùng (1999)
6.8/10
色慾檔案之性Salon (2000)
5.3/10
四人幫之錢唔夠洗 (1999)
4.4/10
特警新人類2 (2000)
6/10
Lunch with Charles (2001)
0/10
猎杀之幻界游戏王 (2019)
6.1/10
流氓醫生 (1995)
0/10
色欲档案之麻雀台上淫 (2000)
0/10
色欲档案之澳门豪情 (2000)
0/10
重案·无罪 (2024)
0/10
友情岁月 (2016)
0/10
本色英雄 (2017)
0/10
爱在咫尺间 (2023)
0/10
古惑往事之龙虎斗 (2017)
0/10
一個賭杷的傳說 (2003)
0/10
千基變之向左搞向右搞 (2003)
0/10
逆風之子 (2003)
0/10
痛愛 (2003)
0/10
火線生死戀 (2002)
0/10
茶餐廳十四號 (2002)
0/10
決一死戰 (2001)
0/10
鎗神傳說 (2001)
0/10
香港處男 (2001)
0/10
好兄吾兄 ()